Tìm kiếm sản phẩm

VẬT TƯ TIÊU HAO

Hổ trợ trực tuyến

Ms Tiên: 0932 998 055

Ms Tiên: 0932 998 055

Ms Xuân: 0788 239 292

Ms Xuân: 0788 239 292

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Đầu lọc tiệt trùng PES đường kính 33mm, PES Syringe Filter

Đầu lọc tiệt trùng PES đường kính 33mm, PES Syringe Filter

(1 đánh giá)

S33PES022S, S33PES045S

TQ

Đầu lọc tiệt trùng PES đường kính 33mm, PES Syringe Filter 

Thương hiệu: Microlab- Anh

Sản xuất: Trung Quốc

Đặc điểm:

- Mỗi đầu lọc được đóng túi riêng

- Khử trùng bằng tia gama

TECHNICAL SPECIFICATION

Filter Media PTFE/MCE/RC/CA/PES/PVDF/Hydrophilic PVDF
  Nylon/PTFE/Hydrophilic
Max.operation temperature 
50℃
 Diameter (mm)
13,25,33
Pore size (μm) 
0.22, 0.45
Sterilization 
Gamma radiation
Filtration Area(cm²)
 0.92, 3.9, 4.9
Max.operation pressure
>87psi
Inlet/outlet connections
Female luer lock/Male luer slip

PRODUCT INFORMATION

Part No.

Membrane

Diameter(mm)

Pore Size(μm)

Packing(pcs/pk)

S13NY022S NY 13 0.22 100
S13NY045S 0.45
S25NY022S 25 0.22 50
S25NY045S 0.45
S33NY022S 33 0.22
S33NY045S 0.45
S13PES022S PES 13 0.22 100
S13PES045S 0.45
S25PES022S 25 0.22 50
S25PES045S 0.45
S33PES022S 33 0.22
S33PES045S 0.45
S13CA022S CA 13 0.22 100
S13CA045S 0.45
S25CA022S 25 0.22 50
S25CA045S 0.45
S33CA022S 33 0.22
S33CA045S 0.45
S13MCE022S MCE 13 0.22 100
S13MCE045S 0.45
S25MCE022S 25 0.22 50
S25MCE045S 0.45
S33MCE022S 33 0.22
S33MCE045S 0.45
S13PTB022S Hydrophobic PTFE 13 0.22 100
S13PTB045S 0.45
S25PTB022S 25 0.22 50
S25PTB045S 0.45
S33PTB022S 33 0.22
S33PTB045S 0.45
S13PTL022S Hydrophilic PTFE 13 0.22 100
S13PTL045S 0.45
S25PTL022S 25 0.22 50
S25PTL045S 0.45
S33PTL022S 33 0.22
S33PTL045S 0.45
S13PVB022S Hydrophobic PVDF 13 0.22 100
S13PVB045S 0.45
S25PVB022S 25 0.22 50
S25PVB045S 0.45
S33PVB022S 33 0.22
S33PVB045S 0.45
S13PVL022S Hydrophilic PVDF 13 0.22 100
S13PVL045S 0.45
S25PVL022S 25 0.22 50
S25PVL045S 0.45
S33PVL022S 33 0.22
S33PVL045S 0.45
S13PP022S PP 13 0.22 100
S13PP045S 0.45
S25PP022S 25 0.22 50
S25PP045S 0.45
S33PP022S 33 0.22
S33PP045S 0.45
S13RC022S RC 13 0.22 100
S13RC045S 0.45
S25RC022S 25 0.22 50
S25RC045S 0.45
S33RC022S 33 0.22
S33RC045S 0.45
S13GF022S GF 13 0.22 100
S13GF045S 0.45
S25GF022S 25 0.22 50
S25GF045S 0.45
S33GF022S 33 0.22
S33GF045S 0.45

Nếu bạn đang cần tìm các sản phẩm khác, vui lòng tham khảo chi tiết tại đây.

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Chai nhựa PP miệng hẹp 2000ml NEW

Chai nhựa PP miệng hẹp 2000ml

Chai nhựa PP miệng hẹp 2000ml được dùng trong phòng lab.

Chai nhựa PP miệng hẹp 1000ml NEW

Chai nhựa PP miệng hẹp 1000ml

Chai nhựa PP miệng hẹp 1000ml được dùng trong phòng lab.

Chai nhựa PP miệng hẹp 500ml NEW

Chai nhựa PP miệng hẹp 500ml

Chai nhựa PP miệng hẹp 500ml dùng nhiều trong phòng lab.

Chai nhựa PP miệng hẹp 250ml NEW

Chai nhựa PP miệng hẹp 250ml

Chai nhựa PP miệng hẹp 250ml dùng nhiều trong phòng lab.

Chai nhựa PE miệng hẹp 50ml NEW

Chai nhựa PE miệng hẹp 50ml

Chai nhựa PE miệng hẹp 50ml dùng nhiều trong phòng lab.

Chai nhựa PE miệng hẹp 250ml NEW

Chai nhựa PE miệng hẹp 250ml

Chai nhựa PE miệng hẹp 250ml đượng dùng nhiều trong phòng lab.

Top

   (0)