Danh mục sản phẩm
Tìm kiếm sản phẩm
VẬT TƯ TIÊU HAO
Xy lanh 3ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 3ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Xy lanh 3ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 3ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Thương hiệu: Truth
Cat no: 01-07-02-04
Vạch chia: 0.1ml
Xy lanh 5ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 5ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Xy lanh 5ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 5ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Thương hiệu: Truth
Cat no: 01-08-02-05
Vạch chia: 0.2ml
Xy lanh 10ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 10ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Xy lanh 10ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 10ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Thương hiệu: Truth
Cat no: 01-09-02-05
Vạch chia: 0.2ml
Xy lanh 30ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 30ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Xy lanh 30ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 30ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Thương hiệu: Truth
Cat no: 01-11-02-07
Vạch chia: 1ml
xy lanh 100ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip), Bơm tiêm thủy tinh 100ml khóa kim loại ( Metal Luer Lock Tip)
Xy lanh thuỷ tinh có khoá lock luer, đầu kim loại 100ml - Truth có thiết kế nhỏ gọn, được sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm.
Module tin tức 2
Liên kết website
Hổ trợ trực tuyến

Ms Tiên: 0932 998 055

Ms Xuân: 0788 239 292
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy khuấy Jartest JLT4, JLT6, FC4S, FC6S, FP4
JLT4, JLT6, FC4S, FC6S, FP4
Italy
Máy khuấy Jartest giúp kiểm tra, thử nghiệm cho việc tách chất ô nhiễm trong nước thải bằng phương pháp hóa lý.
+ Thanh khuấy bằng thép gỉ, dễ dàng điều chỉnh độ cao
+ Đèn chiếu sáng sau lưng để dễ quan sát mẫu
+ Bảng điều khiển nghiêng, dễ cài đặt và đọc
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model |
JLT4 | JLT6 | FC4S | FC6S | FP4 |
Số vị trí khuấy |
4 |
6 |
4 |
6 |
4, xách tay |
Vị trí khuấy độc lập |
- |
- |
4 vị trí độc lập |
6 vị trí độc lập |
- |
Cài đặt tốc độ (vòng/phút) |
10 ~ 300 |
10 ~ 300 |
10-15-30-45-60-90-120-200-300 |
20-40-50-100-200 |
|
Bước cài đặt (vòng/phút) |
1 |
1 |
- |
- |
- |
Cài đặt thời gian |
0 ~ 999 phút 0 ~ 999 giờ Liên tục |
0 ~ 999 phút 0 ~ 999 giờ Liên tục |
- - Liên tục |
- - Liên tục |
0 ~ 30 phút - Liên tục |
Đèn chiếu sáng (Tắt/Mở) |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Màn hình hiển thị |
LED |
LED |
- |
- |
- |
Kích thước (RxCxS) (mm) |
645x347x260 |
935x347x260 |
645x347x260 |
935x347x260 |
250x320x250 |
Khối lượng (kg) |
13 |
17 |
12,5 |
18 |
4,8 |
Công suất điện (W) |
11 |
19 |
18 |
23 |
6 |
Nguồn điện |
100~ 240V, 50-60Hz, 1 pha |
Nếu bạn đang cần tìm thêm các sản phẩm khác, chi tiết vui lòng xem tại đây.
Bình luận
Sản phẩm cùng loại